Có 5 kết quả:
朦在鼓裡 méng zài gǔ lǐ ㄇㄥˊ ㄗㄞˋ ㄍㄨˇ ㄌㄧˇ • 朦在鼓里 méng zài gǔ lǐ ㄇㄥˊ ㄗㄞˋ ㄍㄨˇ ㄌㄧˇ • 矇在鼓裡 méng zài gǔ lǐ ㄇㄥˊ ㄗㄞˋ ㄍㄨˇ ㄌㄧˇ • 蒙在鼓裡 méng zài gǔ lǐ ㄇㄥˊ ㄗㄞˋ ㄍㄨˇ ㄌㄧˇ • 蒙在鼓里 méng zài gǔ lǐ ㄇㄥˊ ㄗㄞˋ ㄍㄨˇ ㄌㄧˇ
méng zài gǔ lǐ ㄇㄥˊ ㄗㄞˋ ㄍㄨˇ ㄌㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 蒙在鼓裡|蒙在鼓里[meng2 zai4 gu3 li3]
Bình luận 0
méng zài gǔ lǐ ㄇㄥˊ ㄗㄞˋ ㄍㄨˇ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 蒙在鼓裡|蒙在鼓里[meng2 zai4 gu3 li3]
Bình luận 0
méng zài gǔ lǐ ㄇㄥˊ ㄗㄞˋ ㄍㄨˇ ㄌㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 蒙在鼓裡|蒙在鼓里[meng2 zai4 gu3 li3]
Bình luận 0
méng zài gǔ lǐ ㄇㄥˊ ㄗㄞˋ ㄍㄨˇ ㄌㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. kept inside a drum (idiom)
(2) fig. completely in the dark
(2) fig. completely in the dark
Bình luận 0
méng zài gǔ lǐ ㄇㄥˊ ㄗㄞˋ ㄍㄨˇ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 蒙在鼓裡|蒙在鼓里[meng2 zai4 gu3 li3]
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. kept inside a drum (idiom)
(2) fig. completely in the dark
(2) fig. completely in the dark
Bình luận 0