Có 5 kết quả:

朦在鼓裡 méng zài gǔ lǐ ㄇㄥˊ ㄗㄞˋ ㄍㄨˇ ㄌㄧˇ朦在鼓里 méng zài gǔ lǐ ㄇㄥˊ ㄗㄞˋ ㄍㄨˇ ㄌㄧˇ矇在鼓裡 méng zài gǔ lǐ ㄇㄥˊ ㄗㄞˋ ㄍㄨˇ ㄌㄧˇ蒙在鼓裡 méng zài gǔ lǐ ㄇㄥˊ ㄗㄞˋ ㄍㄨˇ ㄌㄧˇ蒙在鼓里 méng zài gǔ lǐ ㄇㄥˊ ㄗㄞˋ ㄍㄨˇ ㄌㄧˇ

1/5

Từ điển Trung-Anh

variant of 蒙在鼓裡|蒙在鼓里[meng2 zai4 gu3 li3]

Từ điển Trung-Anh

variant of 蒙在鼓裡|蒙在鼓里[meng2 zai4 gu3 li3]

Từ điển Trung-Anh

variant of 蒙在鼓裡|蒙在鼓里[meng2 zai4 gu3 li3]

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. kept inside a drum (idiom)
(2) fig. completely in the dark

Từ điển Trung-Anh

variant of 蒙在鼓裡|蒙在鼓里[meng2 zai4 gu3 li3]

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. kept inside a drum (idiom)
(2) fig. completely in the dark